So sánh thời gian giữa các thành phố: Lodz ⇄ Nhật Chiếu
Lodz (Łódź)
UTC+1:00 (ST)
11:07
ngày
21 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Nhật Chiếu (日照)
UTC+8:00
18:07
tối
21 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Lodz
Nhật Chiếu
🌙
00:00
(12:00 AM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
🌙
00:00
(12:00 AM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
Now
11:07(11:07 AM)
ST
⋮⋮⋮
18:07(6:07 PM)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin lộ trình
Khoảng cách: 7612 km
Thời gian bay dự kiến: 8h 57m
Hướng: ENE
Khoảng cách kinh độ: 100.1°
Khoảng cách vĩ độ: 16.4°
Nhật Chiếu
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 35°24.85′ Bắc, 119°31.74′ Đông
Dân số: 661.943