So sánh thời gian giữa các thành phố: Luân Đôn ⇄ Kazan’
Luân Đôn (London)
UTC+0:00 (ST)
06:53
sáng
28 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)
Kazan’
UTC+3:00
09:53
trưa
28 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Luân Đôn
Kazan’
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
Bây giờ
06:53(6:53 sáng)
ST
⋮⋮⋮
09:53(9:53 sáng)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 3210 km
Thời gian bay ước tính: 3giờ 47phút
Hướng: ENE
Chênh lệch kinh độ: 49.2°
Chênh lệch vĩ độ: 4.3°
Kazan’
Quốc gia: Nga
Tọa độ: 55°47.32′ Bắc, 49°7.33′ Đông
Dân số: 1.243.500
Tên lịch sử: Kazan'
Tên ngắn: Kazan'