So sánh thời gian giữa các thành phố: Lu'an Bouaké

Lu'an (六安市)

UTC+8:00
20:36
tối
19 tháng 3, 2025

Bouaké

UTC+0:00
12:36
ngày
19 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
8 giờ

Bảng so sánh thời gian

Lu'an
Bouaké
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
Now 
20:36(8:36 PM)
⋮⋮⋮
12:36(12:36 PM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Lu'an

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 31°44.14′ Bắc, 116°31.01′ Đông

Dân số: 1.644.344

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 12426 km

Thời gian bay dự kiến: 14h 37m

Hướng: WNW

Khoảng cách kinh độ: 121.5°

Khoảng cách vĩ độ: 24.0°

Bouaké

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Tọa độ: 7°41.63′ Bắc, 5°1.82′ Tây

Dân số: 832.371

Tìm hiểu thêm