So sánh thời gian giữa các thành phố: Tháp Hà Budapest

Tháp Hà (漯河市)

UTC+8:00
21:45
đêm
10 tháng 6, 2025

Budapest

UTC+2:00 (DST)
15:45
trưa
10 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
6 giờ

Bảng so sánh thời gian

Tháp Hà
Budapest
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng) DST
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều) DST
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều) DST
Bây giờ 
21:45(9:45 chiều)
⋮⋮⋮
15:45(3:45 chiều) DST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Tháp Hà

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 33°33.84′ Bắc, 114°2.56′ Đông

Dân số: 1.294.974

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 7671 km

Thời gian bay ước tính: 9giờ 2phút

Hướng: NW

Chênh lệch kinh độ: 95.0°

Chênh lệch vĩ độ: 13.9°

Budapest

Quốc gia: Hungary

Tọa độ: 47°29.90′ Bắc, 19°2.43′ Đông

Dân số: 1.741.041

Tìm hiểu thêm