So sánh thời gian giữa các thành phố: Lyon Samarkand

Lyon

UTC+2:00 (DST)
11:42
trưa
21 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)

Samarkand (Samarqand)

UTC+5:00
14:42
trưa
21 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
+3 giờ

Bảng so sánh thời gian

Lyon
Samarkand
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
Bây giờ 
11:42(11:42 sáng) ST
⋮⋮⋮
14:42(2:42 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Lyon

Quốc gia: Pháp

Tọa độ: 45°44.91′ Bắc, 4°50.80′ Đông

Dân số: 522.969

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 4992 km

Thời gian bay ước tính: 5giờ 52phút

Hướng: ENE

Chênh lệch kinh độ: 62.1°

Chênh lệch vĩ độ: 6.1°

Samarkand

Quốc gia: Uzbekistan

Tọa độ: 39°39.25′ Bắc, 66°57.58′ Đông

Dân số: 513.572

Tìm hiểu thêm