So sánh thời gian giữa các thành phố: Lyon ⇄ Diêm Thành
Lyon
UTC+1:00 (ST)
12:19
trưa
28 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)
Diêm Thành (盐城)
UTC+8:00
19:19
tối
28 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Lyon
Diêm Thành
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
Bây giờ
12:19(12:19 chiều)
ST
⋮⋮⋮
19:19(7:19 chiều)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 9083 km
Thời gian bay ước tính: 10giờ 41phút
Hướng: NE
Chênh lệch kinh độ: 115.3°
Chênh lệch vĩ độ: 12.4°
Diêm Thành
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 33°21.45′ Bắc, 120°9.44′ Đông
Dân số: 1.615.717