So sánh thời gian giữa các thành phố: Macapá Athens

Macapá

UTC-3:00
08:11
sáng
19 tháng 8, 2025

Athens (Αθήνα)

UTC+3:00 (DST)
14:11
trưa
19 tháng 8, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
+6 giờ

Bảng so sánh thời gian

Macapá
Athens
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
Bây giờ 
08:11(8:11 sáng)
⋮⋮⋮
14:11(2:11 chiều) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Macapá

Quốc gia: Brazil

Tọa độ: 0°2.33′ Bắc, 51°3.98′ Tây

Dân số: 512.902

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 8678 km

Thời gian bay ước tính: 10giờ 13phút

Hướng: NE

Chênh lệch kinh độ: 74.8°

Chênh lệch vĩ độ: 37.9°

Athens

Quốc gia: Hy Lạp

Tọa độ: 37°59.03′ Bắc, 23°43.67′ Đông

Dân số: 664.046

Tên lịch sử: Αθήναι

Tìm hiểu thêm