So sánh thời gian giữa các thành phố: Madīnat an Naşr Hubballi

Madīnat an Naşr

UTC+2:00 (ST)
16:19
ngày
13 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)

Hubballi

UTC+5:30
19:49
tối
13 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
+3:30 giờ

Bảng so sánh thời gian

Madīnat an Naşr
Hubballi
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 03:30 (3:30 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 04:30 (4:30 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 05:30 (5:30 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌅 06:30 (6:30 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌅 07:30 (7:30 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌅 08:30 (8:30 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 09:30 (9:30 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 10:30 (10:30 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 11:30 (11:30 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 12:30 (12:30 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 13:30 (1:30 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 14:30 (2:30 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 15:30 (3:30 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 16:30 (4:30 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 17:30 (5:30 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌆 18:30 (6:30 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌆 19:30 (7:30 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌆 20:30 (8:30 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 21:30 (9:30 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 22:30 (10:30 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 23:30 (11:30 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 00:30 (12:30 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 01:30 (1:30 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 02:30 (2:30 AM)
Now 
16:19(4:19 PM) ST
⋮⋮⋮
19:49(7:49 PM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Madīnat an Naşr

Quốc gia: Ai Cập

Tọa độ: 30°4.00′ Bắc, 31°18.00′ Đông

Dân số: 668.413

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 4751 km

Thời gian bay dự kiến: 5h 35m

Hướng: E

Khoảng cách kinh độ: 43.8°

Khoảng cách vĩ độ: 14.7°

Hubballi

Quốc gia: Ấn Độ

Tọa độ: 15°20.87′ Bắc, 75°8.03′ Đông

Dân số: 840.214

Tên lịch sử: Hubli

Tìm hiểu thêm