So sánh thời gian giữa các thành phố: Madīnat an Naşr Kharkiv

Madīnat an Naşr

UTC+2:00 (ST)
16:20
ngày
13 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)

Kharkiv (Харків)

UTC+2:00 (ST)
16:20
ngày
13 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Sự khác biệt về thời gian
+0 giờ

Bảng so sánh thời gian

Madīnat an Naşr
Kharkiv
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
Now 
16:20(4:20 PM) ST
⋮⋮⋮
16:20(4:20 PM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Madīnat an Naşr

Quốc gia: Ai Cập

Tọa độ: 30°4.00′ Bắc, 31°18.00′ Đông

Dân số: 668.413

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 2253 km

Thời gian bay dự kiến: 2h 39m

Hướng: N

Khoảng cách kinh độ: 5.0°

Khoảng cách vĩ độ: 19.9°

Kharkiv

Quốc gia: Ukraine

Tọa độ: 49°58.85′ Bắc, 36°15.16′ Đông

Dân số: 1.433.886

Tên ngắn: Kharkiv

Tìm hiểu thêm