So sánh thời gian giữa các thành phố: Madurai La Habana

Madurai (मदुरई)

UTC+5:30
21:17
đêm
30 tháng 3, 2025

La Habana

UTC-4:00 (DST)
11:47
trưa
30 tháng 3, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
10:30 giờ

Bảng so sánh thời gian

Madurai
La Habana
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 14:30 (2:30 chiều) DST
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 15:30 (3:30 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 16:30 (4:30 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 17:30 (5:30 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌆 18:30 (6:30 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌆 19:30 (7:30 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌆 20:30 (8:30 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 21:30 (9:30 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 22:30 (10:30 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 23:30 (11:30 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 00:30 (12:30 sáng) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 01:30 (1:30 sáng) DST
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 02:30 (2:30 sáng) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 03:30 (3:30 sáng) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 04:30 (4:30 sáng) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 05:30 (5:30 sáng) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌅 06:30 (6:30 sáng) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌅 07:30 (7:30 sáng) DST
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌅 08:30 (8:30 sáng) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 09:30 (9:30 sáng) DST
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 10:30 (10:30 sáng) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 11:30 (11:30 sáng) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 12:30 (12:30 chiều) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 13:30 (1:30 chiều) DST
Bây giờ 
21:17(9:17 chiều)
⋮⋮⋮
11:47(11:47 sáng) DST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Madurai

Quốc gia: Ấn Độ

Tọa độ: 9°55.14′ Bắc, 78°7.17′ Đông

Dân số: 1.465.625

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 15771 km

Thời gian bay ước tính: 18giờ 33phút

Hướng: NNW

Chênh lệch kinh độ: 160.5°

Chênh lệch vĩ độ: 13.2°

La Habana

Quốc gia: Cuba

Tọa độ: 23°7.98′ Bắc, 82°22.98′ Tây

Dân số: 2.163.824

Tìm hiểu thêm