So sánh thời gian giữa các thành phố: Maputo Hwaseong-si

Maputo

UTC+2:00
14:56
ngày
13 tháng 3, 2025

Hwaseong-si (화성시)

UTC+9:00
21:56
đêm
13 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
+7 giờ

Bảng so sánh thời gian

Maputo
Hwaseong-si
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
Now 
14:56(2:56 PM)
⋮⋮⋮
21:56(9:56 PM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Maputo

Quốc gia: Mozambique

Tọa độ: 25°57.93′ Nam, 32°34.99′ Đông

Dân số: 1.254.837

Tên lịch sử: Lourenço Marques

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 12067 km

Thời gian bay dự kiến: 14h 12m

Hướng: ENE

Khoảng cách kinh độ: 94.2°

Khoảng cách vĩ độ: 63.2°

Hwaseong-si

Quốc gia: Hàn Quốc

Tọa độ: 37°12.41′ Bắc, 126°49.01′ Đông

Dân số: 640.890

Tìm hiểu thêm