So sánh thời gian giữa các thành phố: Maputo Cát Lâm

Maputo

UTC+2:00
08:14
sáng
28 tháng 3, 2025

Cát Lâm (吉林)

UTC+8:00
14:14
trưa
28 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
+6 giờ

Bảng so sánh thời gian

Maputo
Cát Lâm
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
Bây giờ 
08:14(8:14 sáng)
⋮⋮⋮
14:14(2:14 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Maputo

Quốc gia: Mozambique

Tọa độ: 25°57.93′ Nam, 32°34.99′ Đông

Dân số: 1.254.837

Tên lịch sử: Lourenço Marques

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 12274 km

Thời gian bay ước tính: 14giờ 26phút

Hướng: NE

Chênh lệch kinh độ: 94.0°

Chênh lệch vĩ độ: 69.8°

Cát Lâm

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 43°50.79′ Bắc, 126°33.65′ Đông

Dân số: 1.895.865

Tìm hiểu thêm