So sánh thời gian giữa các thành phố: Medan San Jose

Medan (Kota Medan)

UTC+7:00
00:58
đêm
26 tháng 3, 2025

San Jose

UTC-7:00 (DST)
10:58
ngày
25 tháng 3, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Sự khác biệt về thời gian
14 giờ

Bảng so sánh thời gian

Medan
San Jose
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM) DST
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM) DST
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM) DST
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM) DST
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM) DST
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM) DST
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM) DST
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM) DST
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM) DST
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM) DST
Now 
00:58(12:58 AM)
⋮⋮⋮
10:58(10:58 AM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Medan

Quốc gia: Indonesia

Tọa độ: 3°35.00′ Bắc, 98°40.00′ Đông

Dân số: 2.435.252

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 13832 km

Thời gian bay dự kiến: 16h 16m

Hướng: NE

Khoảng cách kinh độ: 139.4°

Khoảng cách vĩ độ: 33.8°

San Jose

Quốc gia: Hoa Kỳ

Tọa độ: 37°20.36′ Bắc, 121°53.70′ Tây

Dân số: 1.026.908

Tìm hiểu thêm