So sánh thời gian giữa các thành phố: Monterrey Leeds

Monterrey

UTC-6:00
22:20
đêm
14 tháng 3, 2025

Leeds

UTC+0:00 (ST)
04:20
đêm
15 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Sự khác biệt về thời gian
+6 giờ

Bảng so sánh thời gian

Monterrey
Leeds
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
Now 
22:20(10:20 PM)
⋮⋮⋮
04:20(4:20 AM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Monterrey

Quốc gia: Mexico

Tọa độ: 25°40.50′ Bắc, 100°19.11′ Tây

Dân số: 1.135.512

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 8276 km

Thời gian bay dự kiến: 9h 44m

Hướng: NE

Khoảng cách kinh độ: 98.8°

Khoảng cách vĩ độ: 28.1°

Leeds

Quốc gia: Vương quốc Anh

Tọa độ: 53°47.79′ Bắc, 1°32.87′ Tây

Dân số: 516.298

Tìm hiểu thêm