So sánh thời gian giữa các thành phố: Multan ⇄ Seville
Multan
UTC+5:00
00:02
đêm
20 tháng 6, 2025
Seville (Sevilla)
UTC+2:00 (DST)
21:02
đêm
19 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
Multan
Seville
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
DST
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
DST
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
DST
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
DST
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
DST
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
DST
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
DST
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
DST
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
DST
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
DST
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
DST
Bây giờ
00:02(12:02 sáng)
⋮⋮⋮
21:02(9:02 chiều)
ST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 7001 km
Thời gian bay ước tính: 8giờ 14phút
Hướng: WNW
Chênh lệch kinh độ: 77.5°
Chênh lệch vĩ độ: 7.2°
Seville
Quốc gia: Tây Ban Nha
Tọa độ: 37°22.97′ Bắc, 5°58.39′ Tây
Dân số: 684.234
Tên ngắn: Seville