So sánh thời gian giữa các thành phố: München ⇄ Hàm Đan
München
UTC+1:00 (ST)
09:05
ngày
25 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Hàm Đan (邯郸市)
UTC+8:00
16:05
ngày
25 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
München
Hàm Đan
🌙
00:00
(12:00 AM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
🌙
00:00
(12:00 AM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
Now
09:05(9:05 AM)
ST
⋮⋮⋮
16:05(4:05 PM)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin lộ trình
Khoảng cách: 7902 km
Thời gian bay dự kiến: 9h 18m
Hướng: NE
Khoảng cách kinh độ: 102.9°
Khoảng cách vĩ độ: 11.5°
Hàm Đan
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 36°36.60′ Bắc, 114°29.26′ Đông
Dân số: 1.358.318