So sánh thời gian giữa các thành phố: Mwanza Bursa

Mwanza

UTC+3:00
05:17
đêm
27 tháng 3, 2025

Bursa

UTC+3:00
05:17
đêm
27 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
+0 giờ

Bảng so sánh thời gian

Mwanza
Bursa
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
Now 
05:17(5:17 AM)
⋮⋮⋮
05:17(5:17 AM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Mwanza

Quốc gia: Tanzania

Tọa độ: 2°31.00′ Nam, 32°54.00′ Đông

Dân số: 1.104.521

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 4765 km

Thời gian bay dự kiến: 5h 36m

Hướng: N

Khoảng cách kinh độ: 3.8°

Khoảng cách vĩ độ: 42.7°

Bursa

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ

Tọa độ: 40°11.74′ Bắc, 29°3.61′ Đông

Dân số: 3.101.833

Tìm hiểu thêm