So sánh thời gian giữa các thành phố: Natal Beira

Natal

UTC-3:00
02:33
đêm
24 tháng 3, 2025

Beira

UTC+2:00
07:33
sáng
24 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
+5 giờ

Bảng so sánh thời gian

Natal
Beira
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
Now 
02:33(2:33 AM)
⋮⋮⋮
07:33(7:33 AM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Natal

Quốc gia: Brazil

Tọa độ: 5°47.70′ Nam, 35°12.57′ Tây

Dân số: 896.708

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 7705 km

Thời gian bay dự kiến: 9h 4m

Hướng: ESE

Khoảng cách kinh độ: 70.0°

Khoảng cách vĩ độ: 14.0°

Beira

Quốc gia: Mozambique

Tọa độ: 19°50.62′ Nam, 34°50.33′ Đông

Dân số: 687.764

Tìm hiểu thêm