So sánh thời gian giữa các thành phố: Natal ⇄ Seville
Natal
UTC-3:00
01:54
đêm
9 tháng 7, 2025
Seville (Sevilla)
UTC+2:00 (DST)
06:54
sáng
9 tháng 7, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
Natal
Seville
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
Bây giờ
01:54(1:54 sáng)
⋮⋮⋮
06:54(6:54 sáng)
ST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 5677 km
Thời gian bay ước tính: 6giờ 41phút
Hướng: NNE
Chênh lệch kinh độ: 29.2°
Chênh lệch vĩ độ: 43.2°
Seville
Quốc gia: Tây Ban Nha
Tọa độ: 37°22.97′ Bắc, 5°58.39′ Tây
Dân số: 684.234
Tên ngắn: Seville