So sánh thời gian giữa các thành phố: نيالا Athens

نيالا

UTC+2:00
21:07
đêm
23 tháng 3, 2025

Athens (Αθήνα)

UTC+2:00 (ST)
21:07
đêm
23 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Sự khác biệt về thời gian
+0 giờ

Bảng so sánh thời gian

نيالا
Athens
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
Now 
21:07(9:07 PM)
⋮⋮⋮
21:07(9:07 PM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

نيالا

Quốc gia: Sudan

Tọa độ: 12°2.93′ Bắc, 24°52.84′ Đông

Dân số: 565.734

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 2886 km

Thời gian bay dự kiến: 3h 24m

Hướng: N

Khoảng cách kinh độ: 1.2°

Khoảng cách vĩ độ: 25.9°

Athens

Quốc gia: Hy Lạp

Tọa độ: 37°59.03′ Bắc, 23°43.67′ Đông

Dân số: 664.046

Tên lịch sử: Αθήναι

Tìm hiểu thêm