So sánh thời gian giữa các thành phố: Omsk Austin

Omsk

UTC+6:00
08:46
sáng
25 tháng 3, 2025

Austin

UTC-5:00 (DST)
21:46
đêm
24 tháng 3, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Sự khác biệt về thời gian
11 giờ

Bảng so sánh thời gian

Omsk
Austin
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM) DST
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM) DST
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM) DST
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM) DST
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM) DST
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM) DST
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM) DST
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM) DST
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM) DST
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM) DST
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM) DST
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM) DST
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM) DST
Now 
08:46(8:46 AM)
⋮⋮⋮
21:46(9:46 PM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Omsk

Quốc gia: Nga

Tọa độ: 54°59.55′ Bắc, 73°22.12′ Đông

Dân số: 1.172.070

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 10497 km

Thời gian bay dự kiến: 12h 21m

Hướng: N

Khoảng cách kinh độ: 171.1°

Khoảng cách vĩ độ: 24.7°

Austin

Quốc gia: Hoa Kỳ

Tọa độ: 30°16.03′ Bắc, 97°44.58′ Tây

Dân số: 931.830

Tìm hiểu thêm