So sánh thời gian giữa các thành phố: Paris Vilnius

Paris

UTC+1:00 (ST)
13:03
trưa
29 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)

Vilnius

UTC+2:00 (ST)
14:03
trưa
29 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)
Chênh lệch thời gian
+1 giờ

Bảng so sánh thời gian

Paris
Vilnius
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
Bây giờ 
13:03(1:03 chiều) ST
⋮⋮⋮
14:03(2:03 chiều) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Paris

Quốc gia: Pháp

Tọa độ: 48°51.20′ Bắc, 2°20.93′ Đông

Dân số: 2.138.551

Tên thông tục: Pantruche

Tên lịch sử: Pantruche

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 1696 km

Thời gian bay ước tính: 1giờ 60phút

Hướng: ENE

Chênh lệch kinh độ: 22.9°

Chênh lệch vĩ độ: 5.8°

Vilnius

Quốc gia: Lithuania

Tọa độ: 54°41.35′ Bắc, 25°16.79′ Đông

Dân số: 542.366

Tìm hiểu thêm