So sánh thời gian giữa các thành phố: Phoenix ⇄ Mát-xcơ-va
Phoenix
UTC-7:00
14:07
trưa
23 tháng 6, 2025
Mát-xcơ-va (Москва)
UTC+3:00
00:07
đêm
24 tháng 6, 2025
Bảng so sánh thời gian
Phoenix
Mát-xcơ-va
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
Bây giờ
14:07(2:07 chiều)
⋮⋮⋮
00:07(12:07 sáng)
✕









Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 9687 km
Thời gian bay ước tính: 11giờ 24phút
Hướng: NNE
Chênh lệch kinh độ: 149.7°
Chênh lệch vĩ độ: 22.3°
Mát-xcơ-va
Quốc gia: Nga
Tọa độ: 55°45.13′ Bắc, 37°36.93′ Đông
Dân số: 10.381.222
Tên ngắn: Moscow