So sánh thời gian giữa các thành phố: Puebla City Oslo

Puebla City (Heróica Puebla de Zaragoza)

UTC-6:00
11:54
trưa
27 tháng 3, 2025

Oslo

UTC+1:00 (ST)
18:54
tối
27 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)
Chênh lệch thời gian
+7 giờ

Bảng so sánh thời gian

Puebla City
Oslo
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
Bây giờ 
11:54(11:54 sáng)
⋮⋮⋮
18:54(6:54 chiều) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Puebla City

Quốc gia: Mexico

Tọa độ: 19°2.28′ Bắc, 98°12.21′ Tây

Dân số: 1.692.181

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 9188 km

Thời gian bay ước tính: 10giờ 49phút

Hướng: NNE

Chênh lệch kinh độ: 108.9°

Chênh lệch vĩ độ: 40.9°

Oslo

Quốc gia: Na Uy

Tọa độ: 59°54.76′ Bắc, 10°44.77′ Đông

Dân số: 1.082.575

Tìm hiểu thêm