So sánh thời gian giữa các thành phố: Pujiang ⇄ Paris
Pujiang (浦阳)
UTC+8:00
00:43
đêm
29 tháng 5, 2025
Paris
UTC+2:00 (DST)
18:43
tối
28 tháng 5, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
Pujiang
Paris
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
DST
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
DST
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
DST
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
DST
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
DST
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
DST
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
DST
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
DST
Bây giờ
00:43(12:43 sáng)
⋮⋮⋮
18:43(6:43 chiều)
ST
✕
















Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 9335 km
Thời gian bay ước tính: 10giờ 59phút
Hướng: NW
Chênh lệch kinh độ: 117.5°
Chênh lệch vĩ độ: 19.4°
Paris
Quốc gia: Pháp
Tọa độ: 48°51.20′ Bắc, 2°20.93′ Đông
Dân số: 2.138.551
Tên thông tục: Pantruche
Tên lịch sử: Pantruche