So sánh thời gian giữa các thành phố: Tề Tề Cáp Nhĩ ⇄ Omsk
Tề Tề Cáp Nhĩ (齐齐哈尔)
UTC+8:00
17:15
trưa
29 tháng 3, 2025
Omsk
UTC+6:00
15:15
trưa
29 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Tề Tề Cáp Nhĩ
Omsk
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
Bây giờ
17:15(5:15 chiều)
⋮⋮⋮
15:15(3:15 chiều)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Tề Tề Cáp Nhĩ
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 47°20.35′ Bắc, 123°57.69′ Đông
Dân số: 882.364
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 3545 km
Thời gian bay ước tính: 4giờ 10phút
Hướng: WNW
Chênh lệch kinh độ: 50.6°
Chênh lệch vĩ độ: 7.7°