So sánh thời gian giữa các thành phố: Khúc Tĩnh La Paz

Khúc Tĩnh (曲靖市)

UTC+8:00
18:48
tối
30 tháng 3, 2025

La Paz

UTC-4:00
06:48
sáng
30 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
12 giờ

Bảng so sánh thời gian

Khúc Tĩnh
La Paz
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
Bây giờ 
18:48(6:48 chiều)
⋮⋮⋮
06:48(6:48 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Khúc Tĩnh

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 25°29.00′ Bắc, 103°47.00′ Đông

Dân số: 1.408.500

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 18712 km

Thời gian bay ước tính: 22giờ 1phút

Hướng: NW

Chênh lệch kinh độ: 171.9°

Chênh lệch vĩ độ: 42.0°

La Paz

Quốc gia: Bolivia

Tọa độ: 16°30.00′ Nam, 68°9.00′ Tây

Dân số: 2.004.652

Tìm hiểu thêm