So sánh thời gian giữa các thành phố: Riga Barcelona

Riga (Rīga)

UTC+2:00 (ST)
23:02
đêm
26 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)

Barcelona

UTC+1:00 (ST)
22:02
đêm
26 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Sự khác biệt về thời gian
1 giờ

Bảng so sánh thời gian

Riga
Barcelona
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
Now 
23:02(11:02 PM) ST
⋮⋮⋮
22:02(10:02 PM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Riga

Quốc gia: Latvia

Tọa độ: 56°56.76′ Bắc, 24°6.35′ Đông

Dân số: 742.572

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 2333 km

Thời gian bay dự kiến: 2h 45m

Hướng: SW

Khoảng cách kinh độ: 21.9°

Khoảng cách vĩ độ: 15.6°

Barcelona

Quốc gia: Tây Ban Nha

Tọa độ: 41°23.33′ Bắc, 2°9.54′ Đông

Dân số: 1.620.343

Tên lịch sử: la Ciudad Condal

Tìm hiểu thêm