So sánh thời gian giữa các thành phố: Riga Buraidah

Riga (Rīga)

UTC+3:00 (DST)
03:05
đêm
23 tháng 7, 2025
Giờ mùa hè (DST)

Buraidah (بُرَيدَة)

UTC+3:00
03:05
đêm
23 tháng 7, 2025
Chênh lệch thời gian
+0 giờ

Bảng so sánh thời gian

Riga
Buraidah
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
Bây giờ 
03:05(3:05 sáng) ST
⋮⋮⋮
03:05(3:05 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Riga

Quốc gia: Latvia

Tọa độ: 56°56.76′ Bắc, 24°6.35′ Đông

Dân số: 742.572

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 3753 km

Thời gian bay ước tính: 4giờ 25phút

Hướng: SSE

Chênh lệch kinh độ: 19.9°

Chênh lệch vĩ độ: 30.6°

Buraidah

Quốc gia: Ả-rập Xê-út

Tọa độ: 26°19.56′ Bắc, 43°58.50′ Đông

Dân số: 745.353

Tìm hiểu thêm