So sánh thời gian giữa các thành phố: Riga Valencia

Riga (Rīga)

UTC+2:00 (ST)
02:19
đêm
30 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)

Valencia

UTC+1:00 (ST)
01:19
đêm
30 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)
Chênh lệch thời gian
1 giờ

Bảng so sánh thời gian

Riga
Valencia
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng) DST
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng) DST
☀️ 10:00 (10:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng) DST
☀️ 10:00 (10:00 sáng) DST
☀️ 12:00 (12:00 chiều) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều) DST
☀️ 12:00 (12:00 chiều) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều) DST
🌆 18:00 (6:00 chiều) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều) DST
🌆 18:00 (6:00 chiều) DST
🌆 20:00 (8:00 chiều) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều) DST
🌆 20:00 (8:00 chiều) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều) DST
Bây giờ 
02:19(2:19 sáng) ST
⋮⋮⋮
01:19(1:19 sáng) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Riga

Quốc gia: Latvia

Tọa độ: 56°56.76′ Bắc, 24°6.35′ Đông

Dân số: 742.572

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 2630 km

Thời gian bay ước tính: 3giờ 6phút

Hướng: SW

Chênh lệch kinh độ: 24.5°

Chênh lệch vĩ độ: 17.5°

Valencia

Quốc gia: Tây Ban Nha

Tọa độ: 39°28.43′ Bắc, 0°22.78′ Tây

Dân số: 792.492

Tìm hiểu thêm