So sánh thời gian giữa các thành phố: Riyadh Lisboa

Riyadh (الرياض)

UTC+3:00
23:41
đêm
28 tháng 3, 2025

Lisboa

UTC+0:00 (ST)
20:41
tối
28 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)
Chênh lệch thời gian
3 giờ

Bảng so sánh thời gian

Riyadh
Lisboa
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
Bây giờ 
23:41(11:41 chiều)
⋮⋮⋮
20:41(8:41 chiều) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Riyadh

Quốc gia: Ả-rập Xê-út

Tọa độ: 24°41.26′ Bắc, 46°43.31′ Đông

Dân số: 4.205.961

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 5422 km

Thời gian bay ước tính: 6giờ 23phút

Hướng: WNW

Chênh lệch kinh độ: 55.9°

Chênh lệch vĩ độ: 14.0°

Lisboa

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Tọa độ: 38°43.00′ Bắc, 9°8.00′ Tây

Dân số: 517.802

Tìm hiểu thêm