So sánh thời gian giữa các thành phố: 瑞安 Addo

瑞安

UTC+8:00
01:50
đêm
30 tháng 3, 2025

Addo

UTC+2:00
19:50
tối
29 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
6 giờ

Bảng so sánh thời gian

瑞安
Addo
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
Bây giờ 
01:50(1:50 sáng)
⋮⋮⋮
19:50(7:50 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

瑞安

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 27°46.56′ Bắc, 120°39.52′ Đông

Dân số: 927.383

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 12092 km

Thời gian bay ước tính: 14giờ 14phút

Hướng: WSW

Chênh lệch kinh độ: 95.0°

Chênh lệch vĩ độ: 61.3°

Addo

Quốc gia: Nam Phi

Tọa độ: 33°32.90′ Nam, 25°41.39′ Đông

Dân số: 7.475

Tìm hiểu thêm