So sánh thời gian giữa các thành phố: 境町 Bulawayo

境町

UTC+9:00
02:53
đêm
10 tháng 6, 2025

Bulawayo

UTC+2:00
19:53
tối
9 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
7 giờ

Bảng so sánh thời gian

境町
Bulawayo
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
Bây giờ 
02:53(2:53 sáng)
⋮⋮⋮
19:53(7:53 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

境町

Quốc gia: Nhật Bản

Tọa độ: 36°6.00′ Bắc, 139°48.00′ Đông

Dân số: 24.201

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 13179 km

Thời gian bay ước tính: 15giờ 30phút

Hướng: W

Chênh lệch kinh độ: 111.2°

Chênh lệch vĩ độ: 56.3°

Bulawayo

Quốc gia: Zimbabwe

Tọa độ: 20°9.00′ Nam, 28°35.00′ Đông

Dân số: 1.200.337

Tìm hiểu thêm