So sánh thời gian giữa các thành phố: Salé Lviv

Salé (سلا)

UTC+0:00
20:14
tối
23 tháng 3, 2025

Lviv (Львів)

UTC+2:00 (ST)
22:14
đêm
23 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Sự khác biệt về thời gian
+2 giờ

Bảng so sánh thời gian

Salé
Lviv
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
Now 
20:14(8:14 PM)
⋮⋮⋮
22:14(10:14 PM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Salé

Quốc gia: Ma-rốc

Tọa độ: 34°3.19′ Bắc, 6°47.91′ Tây

Dân số: 972.299

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 3060 km

Thời gian bay dự kiến: 3h 36m

Hướng: NE

Khoảng cách kinh độ: 30.8°

Khoảng cách vĩ độ: 15.8°

Lviv

Quốc gia: Ukraine

Tọa độ: 49°50.30′ Bắc, 24°1.39′ Đông

Dân số: 717.273

Tìm hiểu thêm