So sánh thời gian giữa các thành phố: Salé Tuân Nghĩa

Salé (سلا)

UTC+0:00
22:36
đêm
27 tháng 3, 2025

Tuân Nghĩa (遵义市)

UTC+8:00
06:36
sáng
28 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
+8 giờ

Bảng so sánh thời gian

Salé
Tuân Nghĩa
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
Bây giờ 
22:36(10:36 chiều)
⋮⋮⋮
06:36(6:36 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Salé

Quốc gia: Ma-rốc

Tọa độ: 34°3.19′ Bắc, 6°47.91′ Tây

Dân số: 972.299

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 10229 km

Thời gian bay ước tính: 12giờ 2phút

Hướng: NE

Chênh lệch kinh độ: 113.7°

Chênh lệch vĩ độ: 6.4°

Tuân Nghĩa

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 27°41.20′ Bắc, 106°54.43′ Đông

Dân số: 2.037.775

Tìm hiểu thêm