So sánh thời gian giữa các thành phố: Seattle ⇄ Tabuk
Seattle
UTC-7:00 (DST)
02:26
đêm
9 tháng 7, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Tabuk (تبوك)
UTC+3:00
12:26
trưa
9 tháng 7, 2025
Bảng so sánh thời gian
Seattle
Tabuk
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
DST
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
DST
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
DST
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
Bây giờ
02:26(2:26 sáng)
DST
⋮⋮⋮
12:26(12:26 chiều)
✕









Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 11304 km
Thời gian bay ước tính: 13giờ 18phút
Hướng: NNE
Chênh lệch kinh độ: 158.9°
Chênh lệch vĩ độ: 19.2°