So sánh thời gian giữa các thành phố: Seattle ⇄ 雁江
Seattle
UTC-7:00 (DST)
14:16
trưa
28 tháng 3, 2025
Giờ mùa hè (DST)
雁江
UTC+8:00
05:16
đêm
29 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Seattle
雁江
🌙
00:00
(12:00 sáng)
DST
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
DST
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
DST
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
DST
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
DST
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
DST
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
DST
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
DST
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
DST
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
DST
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
DST
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
DST
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
DST
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
DST
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
DST
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
Bây giờ
14:16(2:16 chiều)
DST
⋮⋮⋮
05:16(5:16 sáng)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 10181 km
Thời gian bay ước tính: 11giờ 59phút
Hướng: NW
Chênh lệch kinh độ: 133.0°
Chênh lệch vĩ độ: 17.5°