So sánh thời gian giữa các thành phố: Serang Vị Nam

Serang

UTC+7:00
11:47
trưa
16 tháng 7, 2025

Vị Nam (渭南市)

UTC+8:00
12:47
trưa
16 tháng 7, 2025
Chênh lệch thời gian
+1 giờ

Bảng so sánh thời gian

Serang
Vị Nam
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
Bây giờ 
11:47(11:47 sáng)
⋮⋮⋮
12:47(12:47 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Serang

Quốc gia: Indonesia

Tọa độ: 6°6.92′ Nam, 106°9.25′ Đông

Dân số: 692.101

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 4530 km

Thời gian bay ước tính: 5giờ 20phút

Hướng: N

Chênh lệch kinh độ: 3.4°

Chênh lệch vĩ độ: 40.6°

Vị Nam

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 34°30.21′ Bắc, 109°30.53′ Đông

Dân số: 1.199.290

Tìm hiểu thêm