So sánh thời gian giữa các thành phố: Thương Khâu ⇄ Gujranwala
Thương Khâu (商丘市)
UTC+8:00
13:48
ngày
13 tháng 3, 2025
Gujranwala
UTC+5:00
10:48
ngày
13 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Thương Khâu
Gujranwala
🌙
00:00
(12:00 AM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
🌙
00:00
(12:00 AM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
Now
13:48(1:48 PM)
⋮⋮⋮
10:48(10:48 AM)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thương Khâu
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 34°27.00′ Bắc, 115°39.00′ Đông
Dân số: 1.536.392
Thông tin lộ trình
Khoảng cách: 3835 km
Thời gian bay dự kiến: 4h 31m
Hướng: W
Khoảng cách kinh độ: 41.5°
Khoảng cách vĩ độ: 2.3°