So sánh thời gian giữa các thành phố: Sán Đầu شبرا الخيمة

Sán Đầu (汕头市)

UTC+8:00
13:53
ngày
13 tháng 3, 2025

شبرا الخيمة

UTC+2:00 (ST)
07:53
sáng
13 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Sự khác biệt về thời gian
6 giờ

Bảng so sánh thời gian

Sán Đầu
شبرا الخيمة
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
Now 
13:53(1:53 PM)
⋮⋮⋮
07:53(7:53 AM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Sán Đầu

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 23°21.29′ Bắc, 116°40.73′ Đông

Dân số: 3.838.900

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 8317 km

Thời gian bay dự kiến: 9h 47m

Hướng: WNW

Khoảng cách kinh độ: 85.4°

Khoảng cách vĩ độ: 6.8°

شبرا الخيمة

Quốc gia: Ai Cập

Tọa độ: 30°7.51′ Bắc, 31°15.03′ Đông

Dân số: 1.240.289

Tìm hiểu thêm