So sánh thời gian giữa các thành phố: Shihezi ⇄ 相原
Shihezi (石河子乡)
UTC+6:00
20:01
tối
30 tháng 3, 2025
相原
UTC+9:00
23:01
đêm
30 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Shihezi
相原
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
Bây giờ
20:01(8:01 chiều)
⋮⋮⋮
23:01(11:01 chiều)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 4561 km
Thời gian bay ước tính: 5giờ 22phút
Hướng: E
Chênh lệch kinh độ: 53.3°
Chênh lệch vĩ độ: 8.7°
相原
Quốc gia: Nhật Bản
Tọa độ: 35°36.00′ Bắc, 139°19.00′ Đông
Dân số: 725.493