So sánh thời gian giữa các thành phố: Shihezi ⇄ Nagoya
Shihezi (石河子乡)
UTC+6:00
16:33
trưa
6 tháng 6, 2025
Nagoya (名古屋市)
UTC+9:00
19:33
tối
6 tháng 6, 2025
Bảng so sánh thời gian
Shihezi
Nagoya
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
Bây giờ
16:33(4:33 chiều)
⋮⋮⋮
19:33(7:33 chiều)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 4393 km
Thời gian bay ước tính: 5giờ 10phút
Hướng: E
Chênh lệch kinh độ: 50.9°
Chênh lệch vĩ độ: 9.1°
Nagoya
Quốc gia: Nhật Bản
Tọa độ: 35°10.89′ Bắc, 136°54.38′ Đông
Dân số: 2.332.176
Tên ngắn: Nagoya