So sánh thời gian giữa các thành phố: Sofia Ashgabat

Sofia (София)

UTC+3:00 (DST)
05:36
đêm
14 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)

Ashgabat (Aşgabat)

UTC+0:00
07:36
sáng
14 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
3 giờ

Bảng so sánh thời gian

Sofia
Ashgabat
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng) DST
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng) DST
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng) DST
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều) DST
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều) DST
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
Bây giờ 
05:36(5:36 sáng) DST
⋮⋮⋮
02:36(2:36 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Sofia

Quốc gia: Bulgaria

Tọa độ: 42°41.85′ Bắc, 23°19.45′ Đông

Dân số: 1.152.556

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 2996 km

Thời gian bay ước tính: 3giờ 32phút

Hướng: E

Chênh lệch kinh độ: 35.1°

Chênh lệch vĩ độ: 4.7°

Ashgabat

Quốc gia: Turkmenistan

Tọa độ: 37°57.00′ Bắc, 58°23.00′ Đông

Dân số: 727.700

Tìm hiểu thêm