So sánh thời gian giữa các thành phố: Suez Rotterdam

Suez (السويس)

UTC+2:00 (ST)
16:55
trưa
30 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)

Rotterdam

UTC+2:00 (DST)
16:55
trưa
30 tháng 3, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
+0 giờ

Bảng so sánh thời gian

Suez
Rotterdam
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
Bây giờ 
16:55(4:55 chiều) ST
⋮⋮⋮
16:55(4:55 chiều) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Suez

Quốc gia: Ai Cập

Tọa độ: 29°58.42′ Bắc, 32°31.58′ Đông

Dân số: 699.541

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 3352 km

Thời gian bay ước tính: 3giờ 57phút

Hướng: NW

Chênh lệch kinh độ: 28.0°

Chênh lệch vĩ độ: 21.9°

Rotterdam

Quốc gia: Hà Lan

Tọa độ: 51°55.35′ Bắc, 4°28.75′ Đông

Dân số: 598.199

Tìm hiểu thêm