So sánh thời gian giữa các thành phố: Toại Ninh ⇄ Adrano
Toại Ninh (遂宁市)
UTC+8:00
20:00
tối
27 tháng 3, 2025
Adrano
UTC+1:00 (ST)
13:00
trưa
27 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)
Bảng so sánh thời gian
Toại Ninh
Adrano
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
Bây giờ
20:00(8:00 chiều)
⋮⋮⋮
13:00(1:00 chiều)
ST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Toại Ninh
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 30°30.48′ Bắc, 105°34.40′ Đông
Dân số: 656.760
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 8057 km
Thời gian bay ước tính: 9giờ 29phút
Hướng: NW
Chênh lệch kinh độ: 90.7°
Chênh lệch vĩ độ: 7.2°
Adrano
Quốc gia: Ý
Tọa độ: 37°39.81′ Bắc, 14°49.97′ Đông
Dân số: 34.446