So sánh thời gian giữa các thành phố: Tùy Châu ⇄ الموصل الجديدة
Tùy Châu (随州市)
UTC+8:00
15:49
trưa
29 tháng 3, 2025
الموصل الجديدة
UTC+3:00
10:49
trưa
29 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Tùy Châu
الموصل الجديدة
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
Bây giờ
15:49(3:49 chiều)
⋮⋮⋮
10:49(10:49 sáng)
✕









Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 6351 km
Thời gian bay ước tính: 7giờ 28phút
Hướng: WNW
Chênh lệch kinh độ: 70.3°
Chênh lệch vĩ độ: 4.6°
الموصل الجديدة
Quốc gia: Iraq
Tọa độ: 36°19.96′ Bắc, 43°6.33′ Đông
Dân số: 2.065.597