So sánh thời gian giữa các thành phố: Surakarta The Bronx

Surakarta (Kota Surakarta)

UTC+7:00
00:36
đêm
14 tháng 3, 2025

The Bronx

UTC-5:00 (ST)
13:36
ngày
13 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Sự khác biệt về thời gian
12 giờ

Bảng so sánh thời gian

Surakarta
The Bronx
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
Now 
00:36(12:36 AM)
⋮⋮⋮
12:36(12:36 PM) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Surakarta

Quốc gia: Indonesia

Tọa độ: 7°33.37′ Nam, 110°49.90′ Đông

Dân số: 526.870

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 16284 km

Thời gian bay dự kiến: 19h 9m

Hướng: N

Khoảng cách kinh độ: 175.3°

Khoảng cách vĩ độ: 48.4°

The Bronx

Quốc gia: Hoa Kỳ

Tọa độ: 40°50.99′ Bắc, 73°51.98′ Tây

Dân số: 1.385.108

Tên ngắn: Bronx

Tìm hiểu thêm