So sánh thời gian giữa các thành phố: Tabuk Medellín

Tabuk (تبوك)

UTC+3:00
19:46
tối
31 tháng 5, 2025

Medellín

UTC-5:00
11:46
trưa
31 tháng 5, 2025
Chênh lệch thời gian
8 giờ

Bảng so sánh thời gian

Tabuk
Medellín
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
Bây giờ 
19:46(7:46 chiều)
⋮⋮⋮
11:46(11:46 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Tabuk

Quốc gia: Ả-rập Xê-út

Tọa độ: 28°23.99′ Bắc, 36°34.29′ Đông

Dân số: 667.000

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 11800 km

Thời gian bay ước tính: 13giờ 53phút

Hướng: WNW

Chênh lệch kinh độ: 112.1°

Chênh lệch vĩ độ: 22.1°

Medellín

Quốc gia: Colombia

Tọa độ: 6°15.11′ Bắc, 75°33.82′ Tây

Dân số: 1.999.979

Tìm hiểu thêm