So sánh thời gian giữa các thành phố: City of Taguig ⇄ Quito
City of Taguig
UTC+8:00
02:04
đêm
29 tháng 3, 2025
Quito
UTC-5:00
13:04
trưa
28 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
City of Taguig
Quito
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
Bây giờ
02:04(2:04 sáng)
⋮⋮⋮
13:04(1:04 chiều)
✕














Leaflet © OpenStreetMap contributors
City of Taguig
Quốc gia: Philippines
Tọa độ: 14°31.46′ Bắc, 121°4.75′ Đông
Dân số: 644.473
Tên ngắn: Taguig
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 17337 km
Thời gian bay ước tính: 20giờ 24phút
Hướng: NE
Chênh lệch kinh độ: 160.4°
Chênh lệch vĩ độ: 14.8°