So sánh thời gian giữa các thành phố: Ta'if Tangerang

Ta'if (الطائف)

UTC+3:00
09:01
ngày
17 tháng 3, 2025

Tangerang (Kota Tangerang)

UTC+7:00
13:01
ngày
17 tháng 3, 2025
Sự khác biệt về thời gian
+4 giờ

Bảng so sánh thời gian

Ta'if
Tangerang
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
🌙 04:00 (4:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
🌙 05:00 (5:00 AM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
🌅 06:00 (6:00 AM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
🌅 07:00 (7:00 AM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
🌅 08:00 (8:00 AM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 09:00 (9:00 AM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 10:00 (10:00 AM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
☀️ 11:00 (11:00 AM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
☀️ 12:00 (12:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
☀️ 13:00 (1:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
☀️ 14:00 (2:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
☀️ 15:00 (3:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
☀️ 16:00 (4:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
☀️ 17:00 (5:00 PM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌆 18:00 (6:00 PM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌆 19:00 (7:00 PM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌆 20:00 (8:00 PM)
🌙 00:00 (12:00 AM)
🌙 21:00 (9:00 PM)
🌙 01:00 (1:00 AM)
🌙 22:00 (10:00 PM)
🌙 02:00 (2:00 AM)
🌙 23:00 (11:00 PM)
🌙 03:00 (3:00 AM)
Now 
09:01(9:01 AM)
⋮⋮⋮
13:01(1:01 PM)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Ta'if

Quốc gia: Ả-rập Xê-út

Tọa độ: 21°16.22′ Bắc, 40°24.95′ Đông

Dân số: 688.693

Tìm hiểu thêm

Thông tin lộ trình

Khoảng cách: 7834 km

Thời gian bay dự kiến: 9h 13m

Hướng: ESE

Khoảng cách kinh độ: 66.2°

Khoảng cách vĩ độ: 27.4°

Tangerang

Quốc gia: Indonesia

Tọa độ: 6°10.68′ Nam, 106°37.80′ Đông

Dân số: 1.912.679

Tìm hiểu thêm